Tỷ giá Euro (EUR) ngày 01-10-2024 - Cập nhật lúc 10:42 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 01-10-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 10:42 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 01-10-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 26,970 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,819 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,653 26,922 28,116
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,882 26,990 27,819
SeABank (SeABank) 26,970 27,020 28,100
VPBank (VPBank) 26,729 26,779 27,886
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,681 26,751 28,079
SaiGon (SCB) 26,680 26,760 28,260
Sacombank (Sacombank) 26,845 26,945 27,820
Agribank (Agribank) 26,783 26,891 28,009
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,810 26,864 27,850

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 10:42 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021